TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

aufbrummen

gầm lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừng phạt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thi hành kỷ luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc ai làm gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tông phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đụng phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chìm xuống đáy biển

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

aufbrummen

aufbrummen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einem Schüler viele Hausaufgaben aufbrummen

buộc một học sinh phải làm một đống bài tập về nhà

jmdm. die Kosten für etw. aufbrummen

phạt ai phải chịu khoản chi phí cho việc gì.

er ist auf meinen Wagen aufgebrummt

hắn đã tông vào chiếc xe của tôi.

das Schiff brummte auf

chiếc tàu chìm xuống đáy biển.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbrummen /(sw. V.)/

(hat) gầm lên;

aufbrummen /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) trừng phạt ai; thi hành kỷ luật; buộc ai làm gì;

einem Schüler viele Hausaufgaben aufbrummen : buộc một học sinh phải làm một đống bài tập về nhà jmdm. die Kosten für etw. aufbrummen : phạt ai phải chịu khoản chi phí cho việc gì.

aufbrummen /(sw. V.)/

(ist) (ugs ) tông phải; đụng phải; va vào (auffahren, Zusammenstößen);

er ist auf meinen Wagen aufgebrummt : hắn đã tông vào chiếc xe của tôi.

aufbrummen /(sw. V.)/

(ist) (Seemannsspr ) chìm xuống đáy biển;

das Schiff brummte auf : chiếc tàu chìm xuống đáy biển.