TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thi hành kỷ luật

Thi hành kỷ luật

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trừng phạt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buộc ai làm gì

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

thi hành kỷ luật

Disciplinary action

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

Đức

thi hành kỷ luật

aufbrummen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einem Schüler viele Hausaufgaben aufbrummen

buộc một học sinh phải làm một đống bài tập về nhà

jmdm. die Kosten für etw. aufbrummen

phạt ai phải chịu khoản chi phí cho việc gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufbrummen /(sw. V.)/

(hat) (ugs ) trừng phạt ai; thi hành kỷ luật; buộc ai làm gì;

buộc một học sinh phải làm một đống bài tập về nhà : einem Schüler viele Hausaufgaben aufbrummen phạt ai phải chịu khoản chi phí cho việc gì. : jmdm. die Kosten für etw. aufbrummen

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Disciplinary action

Thi hành kỷ luật

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Disciplinary action

Thi hành kỷ luật