TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

auftreffen

làm đập vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

làm va vào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

va phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấp phải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

auftreffen

hit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

strike

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

impinge on

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

auftreffen

auftreffen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind so lange unsichtbar, bis sie auf einen Widerstand auftreffen.

Chúng không thể nhìn thấy được cho đến khi chúng gặp vật cản.

Dieser verhindert, dass Lichtstrahlen auf die untere Reflektorhälfte auftreffen und nach oben abgestrahlt werden.

Tấm chắn này ngăn cản không cho tia sáng đi xuống phần dưới của gương phản xạ và từ đó phản chiếu lên trên.

Fotoelemente geben beim Auftreffen von Licht eine Spannung ab, die vom Halbleiterwerkstoff und der Beleuchtungsstärke abhängt.

Pin quang điện tạo ra một điện áp khi có ánh sáng chiếu vào, điện áp này tùy thuộc vào vật liệu bán dẫn và cường độ chiếu sáng.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Immission von Temperaturstrahlung (Auftreffen auf einen Körper)

Sự tác động phát tán của bức xạ nhiệt độ (trên một vật thể)

Beim Auftreffen von Temperaturstrahlung auf einen Körper sind folgende Erscheinungen möglich

Khi bức xạ nhiệt độ phát vào một vật thể thì những hiện tượng sau đây có thể xảy ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auftreffen /(st. V.; ist)/

va phải; chạm phải; vấp phải; va vào [auf + Akk ] (treffen, aufprallen, aufschlagen);

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

auftreffen /vt/CƠ/

[EN] impinge on

[VI] làm đập vào, làm va vào

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auftreffen

hit, strike