TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hit

va chạm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đánh trúng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đúng với

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tìm dược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bắt gặp dầu

 
Tự điển Dầu Khí

sự so khớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chạm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bẩm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

hit

hit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

strike

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

hit

Treffer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

anschlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

schlagen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

auftreffen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Treffereinheit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hit

référence pertinente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réponse pertinente

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hit /IT-TECH/

[DE] Treffer; Treffereinheit

[EN] hit

[FR] référence pertinente; réponse pertinente

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

schlagen

hit

auftreffen

hit, strike

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Treffer /m/M_TÍNH/

[EN] hit

[VI] sự so khớp

anschlagen /vt/M_TÍNH/

[EN] hit

[VI] chạm, bẩm (phím)

Tự điển Dầu Khí

hit

[hit]

  • danh từ

    o   bắt gặp dầu

    §   hit the suitcase sand : sa thải công nhân

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    hit

    chạm trúng, trúng đich Thu được câu trả lời đúng trong hệ cơ truy tìm thông tin.

    5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

    hit

    Từ vựng thông dụng Anh-Anh

    hit

    hit

    v. to strike; to touch with force

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    hit

    va chạm, đánh trúng; đúng với; tìm dược