Việt
va chạm
đánh trúng
đúng với
tìm dược
bắt gặp dầu
sự so khớp
chạm
bẩm
Anh
hit
strike
Đức
Treffer
anschlagen
schlagen
auftreffen
Treffereinheit
Pháp
référence pertinente
réponse pertinente
hit /IT-TECH/
[DE] Treffer; Treffereinheit
[EN] hit
[FR] référence pertinente; réponse pertinente
hit, strike
Treffer /m/M_TÍNH/
[VI] sự so khớp
anschlagen /vt/M_TÍNH/
[VI] chạm, bẩm (phím)
[hit]
o bắt gặp dầu
§ hit the suitcase sand : sa thải công nhân
chạm trúng, trúng đich Thu được câu trả lời đúng trong hệ cơ truy tìm thông tin.
v. to strike; to touch with force
va chạm, đánh trúng; đúng với; tìm dược