TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đúng với

đúng với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

phù hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ăn khớp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va chạm

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

đánh trúng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tìm dược

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

đúng với

 conformable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hit

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

đúng với

zutreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zuerst wird der Zylinderdurchmesser mithilfe eines Messschiebers annähernd genau bestimmt (z.B. 80,5 mm).

Trước tiên xi lanh được đo gần đúng với một thước cặp (thí dụ 80,5 mm).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Das gilt besonders für Sauerstoff (O2) und Kohlenstoffdioxid (CO2).

Điều này đặc biệt đúng với khí oxy (O2) và carbon dioxide (CO2).

Das gilt auch für die Bodenbewirtschaftung durch die Land- und Forstwirtschaft.

Điều đó cũng đúng với việc sử dụng đất cho mục đích nông lâm nghiệp.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und was für die Uhren gilt, gilt auch für das Tempo des Herzschlags, den Rhythmus der Atmung, die Bewegung des Windes in hohem Gras.

Cái gì đúng với đồng hồ thì cũng đúng với nhịp tim, với nhịp thở, vời làn gió thổi trên lớp cỏ cao cao.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

What holds true for clocks holds true also for the rate of heartbeats, the pace of inhales and exhales, the movement of wind in tall grass.

Cái gì đúng với đồng hồ thì cũng đúng với nhịp tim, với nhịp thở, vời làn gió thổi trên lớp cỏ cao cao.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Beschrei bung trifft auf ihn zu

lời mô tả đúng vói hắn.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hit

va chạm, đánh trúng; đúng với; tìm dược

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zutreffen /(st. V.; hat)/

phù hợp với; đúng với; ăn khớp với;

lời mô tả đúng vói hắn. : die Beschrei bung trifft auf ihn zu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conformable /toán & tin/

đúng với