TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ăn khớp với

ăn khớp với

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết hợp

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dính vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phù hợp với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ăn khớp với

 cograduation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cohere

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cohere

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

ăn khớp với

zutreffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Kupplungsteil muss mit dem Gegenstück der Maschine zusammenpassen.

Phần khớp nối phải ăn khớp với phần đối xứng của máy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Alle Zahnräder sind ständig im Eingriff.

Tất cả các bánh răng luôn ăn khớp với nhau.

Die außenverzahnten Lamellen greifen in die Längsnuten des Ausgleichsgehäuses, die innenverzahnten Lamellen in die Außenverzahnung der Achswellen.

Các đĩa có răng ngoài ăn khớp với rãnh dọc trên vỏ vi sai, còn các đĩa có răng trong ăn khớp với răng ngoài của bán trục.

v das Ritzel zum Einspuren in den Zahnkranz des Motors vorzuschieben sowie

Đẩy pi nhông ăn khớp với vành răng bánh đà của động cơ

Die Planetenräder wälzen sich auf der Innenverzahnung des Hohlrades ab.

Các bánh răng hành tinh quay ăn khớp với răng bên trong của vành răng trong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Beschrei bung trifft auf ihn zu

lời mô tả đúng vói hắn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zutreffen /(st. V.; hat)/

phù hợp với; đúng với; ăn khớp với;

lời mô tả đúng vói hắn. : die Beschrei bung trifft auf ihn zu

Từ điển toán học Anh-Việt

cohere

kết hợp, dính vào; ăn khớp với

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cograduation /xây dựng/

ăn khớp với

 cohere /xây dựng/

ăn khớp với

 cograduation

ăn khớp với

 cohere

ăn khớp với

 cograduation, cohere /toán & tin/

ăn khớp với