TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cohere

kết hợp

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt

dính vào

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ăn khớp với

 
Từ điển toán học Anh-Việt

dính kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cố kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

cohere

cohere

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cohere

dính kết, cố kết

Từ điển toán học Anh-Việt

cohere

kết hợp, dính vào; ăn khớp với

Tự điển Dầu Khí

cohere

o   kết hợp

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

cohere

To stick together.