TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dính kết

dính kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gắn kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

liên kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đóng kết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ràng buộc

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cố kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kết hợp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

móc nối

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp thiêu kết

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

phương pháp luyện cục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

dính kết

 agglutinant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agglutinate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

agglutinate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

agglutinant

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

agglutinative

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cohesive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

IN bind

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

astringent

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cohere

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

binding

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

dính kết

verbinden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

klebend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

agglutinierend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

backend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bỉndig

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

binden

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Dieses neigt durch Reaktion mit Verbrennungsrückständen zur Verklumpung und kann Leitungen und Filter verstopfen.

Lượng dầu thâm nhập này có khuynh hướng phản ứng với những chất còn lại sau khi cháy để trở thành những chất dính kết có thể làm nghẽn đường dẫn và bộ lọc.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

astringent

dính kết, ràng buộc

cohere

dính kết, cố kết

binding

dính kết, kết hợp, gắn kết, móc nối, phương pháp thiêu kết, phương pháp luyện cục

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

verbinden /vt/CNSX/

[EN] agglutinate

[VI] dính kết

klebend /adj/HOÁ, CN_HOÁ/

[EN] agglutinant

[VI] dính kết

agglutinierend /adj/HOÁ/

[EN] agglutinant

[VI] dính kết

backend /adj/CN_HOÁ/

[EN] agglutinative

[VI] (thuộc) dính kết

bỉndig /adj/XD/

[EN] cohesive

[VI] dính kết

binden /vt/XD/

[EN] (xi măng) IN bind

[VI] liên kết, gắn kết, đóng kết, dính kết

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 agglutinant, agglutinate

dính kết