verbinden /vt/CNSX/
[EN] agglutinate
[VI] dính kết
klebend /adj/HOÁ, CN_HOÁ/
[EN] agglutinant
[VI] dính kết
agglutinierend /adj/HOÁ/
[EN] agglutinant
[VI] dính kết
backend /adj/CN_HOÁ/
[EN] agglutinative
[VI] (thuộc) dính kết
bỉndig /adj/XD/
[EN] cohesive
[VI] dính kết
binden /vt/XD/
[EN] (xi măng) IN bind
[VI] liên kết, gắn kết, đóng kết, dính kết