Việt
dính kết
: ~ e Sprachen ngôn ngữ chắp dính
giao trưổc ngữ.
Anh
agglutinant
Đức
agglutinierend
agglutinierend /a/
: agglutinierend e Sprachen ngôn ngữ chắp dính, giao trưổc ngữ.
agglutinierend /adj/HOÁ/
[EN] agglutinant
[VI] dính kết