Klebemittel /nt/HOÁ, CNSX/
[EN] agglutinant
[VI] chất dính kết
klebend /adj/HOÁ, CN_HOÁ/
[EN] agglutinant
[VI] dính kết
agglutinierend /adj/HOÁ/
[EN] agglutinant
[VI] dính kết
Bindemittel /nt/HOÁ/
[EN] agglutinant
[VI] chất dính kết
Bindemittel /nt/CNSX/
[EN] agglomerant, agglutinant
[VI] chất làm kết tụ, chất dính kết