Việt
chất làm kết tụ
chất đóng kết
chất dính kết
Anh
agglomerant
agglutinant
Đức
Bindemittel
Pháp
agglomérant
Bindemittel /nt/CNSX/
[EN] agglomerant, agglutinant
[VI] chất làm kết tụ, chất dính kết
chất làm kết tụ, chất đóng kết
[DE] Agglomerant
[EN] agglomerant
[VI] chất làm kết tụ
[DE] agglomerant
[FR] agglomérant