Klebrigmacher /m/C_DẺO/
[EN] tackifier, tackifying agent
[VI] chất dính
Klebstoff /m/C_DẺO, CƠ, VT&RĐ/
[EN] adhesive
[VI] chất dính
Kleber /m/C_DẺO/
[EN] adhesive, glue
[VI] keo, chất dính
Aufklebezettel /m/CH_LƯỢNG/
[EN] sticker
[VI] nhãn dán, chất dính