adhesive /xây dựng/
có tính dính kết
adhesive
dính cố kết
adhesive /xây dựng/
dán dính
adhesive
dính bám
adhesive /hóa học & vật liệu/
dính cố kết
adhesive
chất dính kết
adhesive
có tính dính kết
adhesive /cơ khí & công trình/
vật liệu dính
adhesive
bám dính
adhesive /y học/
chất dính
adhesive, glue /xây dựng/
nhựa (cao su)
adherent placenta, adhesive
nhau dính