TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 adhesive

có tính dính kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dính cố kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dán dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dính bám

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất dính kết

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật liệu dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bám dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhựa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nhau dính

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 adhesive

 adhesive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 glue

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adherent placenta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 adhesive /xây dựng/

có tính dính kết

 adhesive

dính cố kết

 adhesive /xây dựng/

dán dính

 adhesive

dính bám

 adhesive /hóa học & vật liệu/

dính cố kết

 adhesive

chất dính kết

 adhesive

có tính dính kết

 adhesive /cơ khí & công trình/

vật liệu dính

 adhesive

bám dính

 adhesive /y học/

chất dính

 adhesive, glue /xây dựng/

nhựa (cao su)

adherent placenta, adhesive

nhau dính