TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dính bám

Dính bám

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dính chặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bám chắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nôi khứp

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

dính bám

Bond

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

adhesive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 adhesive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stick

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dính bám

bindig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verkleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sichhängenlassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hängen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kleben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adhäsiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Die Schweißspiegel sind vorzugsweise mit PTFE-Folien mit einer Dicke bis zu 0,13 mm umspannt, umein Anhaften von Material am Heizelement zu vermeiden.

Tấm hàn thường được phủ bọc một lớp màng PTFE có độ dày khoảng 0,13 mm để tránh cho vật liệu dính bám vào phần tử nung.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

an den Schuhen hängt Schmutz

chất bẩn dính bám vào giày

ihre Blicke hingen an ihm

ánh mắt của nàng không rời khỏi chàng

bei diesem Geschäft ist ganz schön viel hängen ge blieben

vụ kinh doanh này đã đem lại nhiều lại nhuận.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

adhesive

nôi khứp; dính bám

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bindig /(Adj.) (Bodenk.)/

dẽ; dính bám (schwer, zäh);

verkleben /(sw. V.)/

(ist) dính lại; dính bám;

verkleben /(sw. V.)/

(hat) dính bám; bám chặt;

sichhängenlassen /lùi lại, buông xuôi, chùn bước, bỏ mặc. 6. nghiêng; der Wagen hängt nach rechts/

dính chặt; bám chặt; dính bám [an + Dat : vào ];

chất bẩn dính bám vào giày : an den Schuhen hängt Schmutz ánh mắt của nàng không rời khỏi chàng : ihre Blicke hingen an ihm vụ kinh doanh này đã đem lại nhiều lại nhuận. : bei diesem Geschäft ist ganz schön viel hängen ge blieben

hängen /blei.ben (st. V.; ist)/

dính chặt; bám chặt; dính bám [an + Dat : vào ] (haften);

kleben /bleiben (st. V.; ist)/

dính chặt; bám chặt; dính bám [an + Dat : vào ];

adhäsiv /(Adj.)/

dính chặt; bám chắc; dính bám;

Thuật ngữ Xây Dựng Anh-Việt

Dính bám

Bond

Dính bám

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Bond

Dính bám

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

adhesive

dính bám

 adhesive

dính bám

stick

dính bám

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Bond

Dính bám