Việt
tác nhân dính
chất dính
Anh
tackifier
tackiness agent
tackifying agent
Đức
Klebrigmacher
Klebrigmacherharz
Pháp
agent poisseux
Klebrigmacher, Klebrigmacherharz
Klebrigmacher /m/HOÁ/
[EN] tackiness agent
[VI] tác nhân dính
Klebrigmacher /m/C_DẺO/
[EN] tackifier, tackifying agent
[VI] chất dính
Klebrigmacher /INDUSTRY,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Klebrigmacher
[EN] tackifier
[FR] agent poisseux