Việt
chất dính kết
dính
dinh dính
láp nháp
nhơm nhớp
nhớp nháp
hay quấy rầy
hay làm phiền
hay quấy nhiễu
hay ám
Anh
adhesive
bonding agent
agglutinant
Đức
Klebemittel
Klebstoff
Pháp
adhésif
Klebemittel /kleb.rig (Adj.)/
dính; dinh dính; láp nháp; nhơm nhớp; nhớp nháp;
(abwertend) hay quấy rầy; hay làm phiền; hay quấy nhiễu; hay ám;
Klebemittel /nt/HOÁ, CNSX/
[EN] agglutinant
[VI] chất dính kết
Klebemittel /SCIENCE/
[DE] Klebemittel
[EN] adhesive
[FR] adhésif
Klebemittel,Klebstoff
[DE] Klebemittel; Klebstoff
[EN] bonding agent
Klebemittel,Klebstoff /INDUSTRY-CHEM/