aufdringlich /a/
hay quấy rầy, hay ám.
Aufdringlichkeit /f =/
sự, tính] hay quấy rầy, hay ám.
Klebrigkeit /f =/
1. [sự, tính] dính, nhdp nháp; 2. [sự, tính] hay quấy rầy, hay làm phiền, hay ám.
überlaut /a/
1. rất to, oang oang, sang sảng; 2. hay quấy rầy, hay làm phiền, hay quấy nhiễu, hay ám.
Zudringlichkeit /í =/
1. [sự, tính] hay quấy rầy, hay làm phiền, hay ám; 2. [tính, thái độ, sự] suồng sã, sỗ sàng, cợt nhả, quá trón.
klebrig /a/
1. dính, dinh dính, láp nháp, nhơm nhdp, nhóp nháp; 2. hay quấy rầy, hay làm phiền, hay quấy nhiễu, hay ám.