Việt
trắng trợn
sỗ sàng
suồng sã
quá trón
buông thả
tự nhiên
thoải mái
không giả tạo.
Đức
Ungeniertheit
Ungeniertheit /(Ungeniertheit) f =, -en/
(Ungeniertheit) sự] trắng trợn, sỗ sàng, suồng sã, quá trón, buông thả, tự nhiên, thoải mái, không giả tạo.