TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không giả tạo

tự nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giả tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khách khí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuề xòa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hồn nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây thơ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật thà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngay thật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giả vờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không màu mè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không giả vò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống giả vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn ỉjản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản dị. bình dị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tụ nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuề xòa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi mỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộc trực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẳng thắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhẹ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lôi thôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luộm thuộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lùi xũi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lếch thếch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẩn thỉu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dơ dáy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giả vô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây dại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngây ngô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cỏi m<5

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thiên vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

công bằng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí công

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô tự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chí công vô tư

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khách quan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không tư vị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem naturgegeben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên chất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thuần chát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiên tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bình thưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhân tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn giản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giả vỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tất nhién

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dĩ nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dương nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẽ dĩ nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẽ cổ nhiên.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không giả tạo

leger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unbefangen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

urwüchsig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungeniert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ungekunstelt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kunstlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Natürlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungesucht

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unumwunden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwanglos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ungekünstelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

natürlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éine kunstlos e Áussage

lỏi khai thành thực.

die Zeitschrift erscheint in zwanglos er Folge:

tạp chí xuắt bân không được định kì.

naturgegeben; natürlich e Zuchtwahl

(sinh vật) sự chọn lọc tự nhiên;

ein natürlich es Kind

đúa con ngoài giá thú; 2. thật, nguyên chất,thuần chát; ~

eine natürlich e Persón

(luật) người thực thể; 3. thiên nhiên, tự nhiên, thiên tạo (về mầu); 4. bình thưòng, tự nhiên; 5. không giả tạo, tự nhiên, nhân tạo, đơn giản, không giả vỏ;

ein natürlich er Mensch

ngưỏi bình thưông; II adv 1. [một cách] tự nhiên; 2 . [một cách] bình thưỏng; 3. tất nhién, dĩ nhiên, cố nhiên, dương nhiên, lẽ dĩ nhiên, lẽ cổ nhiên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kunstlos /a/

tự nhiên, không giả vò, không giả tạo; bình thường, đơn giản; éine kunstlos e Áussage lỏi khai thành thực.

Natürlichkeit /í =/

tính, sự] tự nhiên, không giả tạo, khống giả vỏ, đơn ỉjản, giản dị. bình dị.

ungesucht /a/

tụ nhiên, thoải mái, không giả tạo, không khách khí, giản dị, xuề xòa.

unumwunden /(únumtvunden) I a/

tự nhiên, thoải mái, không giả tạo, không khách khí, cỏi mỏ, bộc trực, thẳng thắn, chân thành, thành thực; II adv [một cách] thẳng thắn, bộc trực.

zwanglos /a/

1. tự nhiên, thoải mái, không giả tạo, không khách khí; 2. tự do, không bắt buộc, không ép buộc, khống bắt buộc; die Zeitschrift erscheint in zwanglos er Folge: tạp chí xuắt bân không được định kì.

leger /a/

1. nhẹ, tự nhiên, thoải mái, không giả tạo; 2. lôi thôi, luộm thuộm, lùi xũi, lếch thếch, bẩn thỉu, dơ dáy, bừa bãi.

ungekünstelt /a/

tự nhiên, không giả vô, không giả tạo, thoải mái, không khách khí, giản dị, xuề xòa, chân thành, chân thực, thành thực, thật thà, ngay thật; ngây thơ, chất phác, hồn nhiên.

unbefangen /a/

1. tụ nhiên, thoải mái, không giả tạo, không khách khí, giản dị, xuề xòa, hồn nhiên, ngây thơ, ngây dại, ngây ngô, chân thành, thành tâm, thành thật, cỏi m< 5; 2. không thiên vị, công bằng, chí công, vô tự, chí công vô tư, khách quan, không tư vị.

natürlich /I a/

1. xem naturgegeben; natürlich e Zuchtwahl (sinh vật) sự chọn lọc tự nhiên; ein natürlich es Kind đúa con ngoài giá thú; 2. thật, nguyên chất, thuần chát; natürlich e Blúmen mầu sóng, mầu thật; eine natürlich e Persón (luật) người thực thể; 3. thiên nhiên, tự nhiên, thiên tạo (về mầu); 4. bình thưòng, tự nhiên; 5. không giả tạo, tự nhiên, nhân tạo, đơn giản, không giả vỏ; ein natürlich er Mensch ngưỏi bình thưông; II adv 1. [một cách] tự nhiên; 2 . [một cách] bình thưỏng; 3. tất nhién, dĩ nhiên, cố nhiên, dương nhiên, lẽ dĩ nhiên, lẽ cổ nhiên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

urwüchsig /[’u:rvy:ksiẹ] (Adj.)/

tự nhiên; không giả tạo;

leger /[le’3e:r, le'3e:r] (Adj.)/

(cử chĩ, thái độ) nhẹ nhàng; tự nhiên; thoải mái; không giả tạo (lässig, ungezwungen);

ungeniert /['un3eni:art] (Adj.; -er, -este)/

tự nhiên; thoải mái; không giả tạo; không khách khí;

unbefangen /(Adj.)/

tự nhiên; thoải mái; không giả tạo; không khách khí; giản dị; xuề xòa; hồn nhiên; ngây thơ;

ungekunstelt /(Adj.)/

tự nhiên; không giả vờ; không giả tạo; không màu mè; thoải mái; chân thực; thật thà; ngay thật;