Việt
tự nhiên
thoải mái
không giả tạo
không khách khí
tự do
không bắt buộc
không ép buộc
khống bắt buộc
Đức
zwanglos
die Zeitschrift erscheint in zwanglos er Folge:
tạp chí xuắt bân không được định kì.
zwanglos /a/
1. tự nhiên, thoải mái, không giả tạo, không khách khí; 2. tự do, không bắt buộc, không ép buộc, khống bắt buộc; die Zeitschrift erscheint in zwanglos er Folge: tạp chí xuắt bân không được định kì.