TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không bắt buộc

không bắt buộc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùy ý

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tùy thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không bó buộc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhát thiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhắt thiét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thoải mái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không giả tạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không khách khí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tự do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ép buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khống bắt buộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dễ dãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nhất thiết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cam kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không ràng buộc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhiệm ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thuộc khoa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

không bắt buộc

facultative

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

optional

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

 facultative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 optional

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

không bắt buộc

unverbindlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unverbunden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Unverbindlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zwanglos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

permissiv

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fakultativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

freibleibend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Aerotolerante Anaerobier betreiben Gärungsstoffwechsel auch bei Anwesenheit von Sauerstoff.

Vi khuẩn yếm khí không bắt buộc (aerotolerant anaerobier) vẫn có thể thực hiện quá trình chuyển hóa lên men, ngay cả khi có oxy.

Während beispielsweise Proteine als technische Enzyme in der Lebensmittelindustrie und in Waschmitteln nicht völlig frei von Verunreinigungen sein müssen, dürfen Pharmaproteine nur als Reinstprodukte in den Verkehr gebracht werden und bedürfen daher einer aufwendigen Produktreinigung (Tabelle 1).

Thí dụ protein được dùng là enzyme kỹ thuật trong công nghiệp thực phẩm và công nghiệp tẩy rửa thì không bắt buộc hoàn toàn tinh khiết còn protein dược phẩm chỉ có thể được đưa ra thị trường nếu chúng là sản phẩm ròng, do đó đòi hỏi một quá trình thanh lọc sản phẩm tốn kém (Bảng 1).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Indexsensor (optional im Drehmomentsensor integ­ riert).

Cảm biến chỉ số (không bắt buộc phải có trong bộ cảm biến momen quay tích hợp).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

die Zeitschrift erscheint in zwanglos er Folge:

tạp chí xuắt bân không được định kì.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

facultative

Tùy ý, không bắt buộc, nhiệm ý, thuộc khoa

optional

Tùy ý, tùy thích, nhiệm ý, không bắt buộc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

permissiv /[permi'si:f] (Adj.) (Soziol., Psych.)/

tùy ý; không bắt buộc; dễ dãi;

fakultativ /[fakülta'tüf] (Adj.) (bildungsspr.)/

tùy thích; tùy ý; không bắt buộc;

unverbindlich /(Adj.)/

không bắt buộc; không nhất thiết; tùy ý;

freibleibend /(Adj.) (Kaufmannsspr.)/

không cam kết; không ràng buộc; không bắt buộc (unverbindlich);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unverbunden /(unverbunden) a/

(unverbunden) a không bắt buộc, không bó buộc.

unverbindlich /a/

không bắt buộc, không nhát thiết, tùy ý.

Unverbindlichkeit /í =/

sự, tính] không bắt buộc, không nhắt thiét, tùy ý.

zwanglos /a/

1. tự nhiên, thoải mái, không giả tạo, không khách khí; 2. tự do, không bắt buộc, không ép buộc, khống bắt buộc; die Zeitschrift erscheint in zwanglos er Folge: tạp chí xuắt bân không được định kì.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

optional

tùy ý, không bắt buộc

Từ điển toán học Anh-Việt

facultative

không bắt buộc, tùy ý

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 facultative

không bắt buộc

 optional

không bắt buộc