Việt
không cam kết
lửng lơ
nước đôi
không ràng buộc
không bắt buộc
Anh
non committal
Đức
freibleibend
freibleibend /(Adj.) (Kaufmannsspr.)/
không cam kết; không ràng buộc; không bắt buộc (unverbindlich);
không cam kết, lửng lơ, nước đôi