TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lửng lơ

lửng lơ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không cam kết

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nước đôi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không phù hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lôgic

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi rạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhất quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không triệt để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền hậu bắt nhất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lửng lơ

non committal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lửng lơ

inkonsequent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inkonsequent /a/

1. không phù hợp, không lôgic; 2. ròi rạc; 3. lửng lơ; 4. không nhất quán, không triệt để, tiền hậu bắt nhất.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

non committal

không cam kết, lửng lơ, nước đôi

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lửng lơ

X. lo lửng