TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ròi rạc

đãng tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không mạch lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi rạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ỉoạc choạc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạc choạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không dầu không đuôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rách rưói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngắt quãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vụn vặt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có hệ thống

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lộn xộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bừa bãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đầu không đuôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải rác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phù hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không lôgic

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lửng lơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nhất quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không triệt để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiền hậu bắt nhất.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có hình thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô định hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gọn ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gãy gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúc trắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xáu xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắu xa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

ròi rạc

Zerfahrenheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusammenhanglos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgerissen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

systemlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerfahren 11

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inkonsequent

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Zerfahrenheit /í =/

í = 1. đãng tính; [tính, sự] lơ đãng, đang chí, tản mạn, tản mát; 2. [sự] không mạch lạc, ròi rạc, ỉoạc choạc.

zusammenhanglos /a/

ròi rạc, không mạch lạc, loạc choạc, không dầu không đuôi.

abgerissen /a/

1. rách, rách rưói; 2. ròi rạc, ngắt quãng, tản mạn, vụn vặt.

systemlos /a/

không có hệ thống, không có phương pháp, ròi rạc, lộn xộn, bừa bãi.

zerfahren 11 /a/

1. tránh (về đưòng); 2. ròi rạc, không mạch lạc, loạc choạc, không đầu không đuôi; 3. rải rác, tản mạn, tản mát; [bị] phân tán, khuếch tán; zerfahren 11 er u/eg đưòng bị sụt lổ.

inkonsequent /a/

1. không phù hợp, không lôgic; 2. ròi rạc; 3. lửng lơ; 4. không nhất quán, không triệt để, tiền hậu bắt nhất.

unförmig /a/

1. không có hình thủ, không thành hình, vô định hình; 2. không gọn ràng, không gãy gọn, không mạch lạc, ròi rạc, trúc trắc; 3. xấu, xáu xí, xắu xa.