Việt
không phù hợp
không lôgic
ròi rạc
lửng lơ
không nhất quán
không triệt để
tiền hậu bắt nhất.
không hợp lý
không lô-gích
Đức
inkonsequent
inkonsequent /(Adj.) (bildungsspr.)/
không hợp lý; không lô-gích;
inkonsequent /a/
1. không phù hợp, không lôgic; 2. ròi rạc; 3. lửng lơ; 4. không nhất quán, không triệt để, tiền hậu bắt nhất.