TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không đầu không đuôi

không mạch lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không đầu không đuôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rời rạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không liền lạc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không tập trung chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lơ đãng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tránh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi rạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loạc choạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rải rác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mạn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tản mát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không đầu không đuôi

zusammenhanglos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unzusammenhangend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerfahren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerfahren 11

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerfahren 11 /a/

1. tránh (về đưòng); 2. ròi rạc, không mạch lạc, loạc choạc, không đầu không đuôi; 3. rải rác, tản mạn, tản mát; [bị] phân tán, khuếch tán; zerfahren 11 er u/eg đưòng bị sụt lổ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenhanglos /(Adj.)/

rời rạc; không mạch lạc; không đầu không đuôi;

unzusammenhangend /(Adj.)/

rời rạc; không mạch lạc; không đầu không đuôi; không liền lạc;

zerfahren /(Adj.)/

không mạch lạc; không đầu không đuôi; không tập trung chú ý; lơ đãng;