Việt
không tập trung chú ý
lơ đễnh
đãng trí
không mạch lạc
không đầu không đuôi
lơ đãng
Đức
unkon
unaufmerksam
zerfahren
unkon /zentriert (Adj.; -er, -este)/
không tập trung chú ý;
unaufmerksam /(Adj.)/
lơ đễnh; đãng trí; không tập trung chú ý;
zerfahren /(Adj.)/
không mạch lạc; không đầu không đuôi; không tập trung chú ý; lơ đãng;