Việt
đãng tính
không mạch lạc
ròi rạc
ỉoạc choạc.
tính lơ đãng
tính thiếu chú ý
tính không mạch lạc
Đức
Zerfahrenheit
Zerfahrenheit /die; -/
tính lơ đãng; tính thiếu chú ý; tính không mạch lạc;
Zerfahrenheit /í =/
í = 1. đãng tính; [tính, sự] lơ đãng, đang chí, tản mạn, tản mát; 2. [sự] không mạch lạc, ròi rạc, ỉoạc choạc.