Việt
không có hệ thống
không có phương pháp
lộn xộn
không phương pháp
không kế hoạch
rời rạc
bừa bãi
ròi rạc
bừa bãi.
Đức
systemlos
amethodisch
systemlos /a/
không có hệ thống, không có phương pháp, ròi rạc, lộn xộn, bừa bãi.
amethodisch /(Adj.)/
không phương pháp; không kế hoạch; không có hệ thống;
systemlos /(Adj.; -er, -este)/
không có hệ thống; không có phương pháp; rời rạc; lộn xộn; bừa bãi;