Việt
không kế hoạch
không phương pháp
vô kế hoạch.
không thận trọng
hấp tắp.
vô kế hoạch
ngoài kế hoạch
không có hệ thống
quản trị tồi
quản trị kinh doanh không cân nhắc
Đức
Planlosigkeit
planlos
amethodisch
drautloswirtschaften
planlos /(Adj.)/
vô kế hoạch; không kế hoạch; ngoài kế hoạch;
amethodisch /(Adj.)/
không phương pháp; không kế hoạch; không có hệ thống;
drautloswirtschaften /(sw. V.; hat) (ugs.)/
quản trị tồi; quản trị kinh doanh không cân nhắc; không kế hoạch;
Planlosigkeit /f =/
sự] không kế hoạch, vô kế hoạch.
không kế hoạch /a/
không phương pháp, không kế hoạch, không thận trọng, hấp tắp.