TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không kế hoạch

không kế hoạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không phương pháp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô kế hoạch.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp tắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngoài kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không có hệ thống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quản trị tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quản trị kinh doanh không cân nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

không kế hoạch

Planlosigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

planlos

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amethodisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

drautloswirtschaften

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

planlos /(Adj.)/

vô kế hoạch; không kế hoạch; ngoài kế hoạch;

amethodisch /(Adj.)/

không phương pháp; không kế hoạch; không có hệ thống;

drautloswirtschaften /(sw. V.; hat) (ugs.)/

quản trị tồi; quản trị kinh doanh không cân nhắc; không kế hoạch;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Planlosigkeit /f =/

sự] không kế hoạch, vô kế hoạch.

không kế hoạch /a/

không phương pháp, không kế hoạch, không thận trọng, hấp tắp.