TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không phương pháp

không phương pháp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không kế hoạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có hệ thống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thận trọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hấp tắp.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không phương pháp

amethodisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Vakuum-Injektionsverfahren (VARTM- und SCRIMP-Verfahren) funktionieren prinzipiell genau wie das RTM-Verfahren.

Phương pháp phun kết hợp hút chân không (phương pháp VARTM và SCRIMP) hoạt động theo nguyên tắc giống phương pháp RTM.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không phương pháp /a/

không phương pháp, không kế hoạch, không thận trọng, hấp tắp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

amethodisch /(Adj.)/

không phương pháp; không kế hoạch; không có hệ thống;