Việt
không có hình thủ
không thành hình
vô định hình
không gọn ràng
không gãy gọn
không mạch lạc
ròi rạc
trúc trắc
xấu
xáu xí
xắu xa.
Đức
unförmig
unförmig /a/
1. không có hình thủ, không thành hình, vô định hình; 2. không gọn ràng, không gãy gọn, không mạch lạc, ròi rạc, trúc trắc; 3. xấu, xáu xí, xắu xa.