TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

xáu xí

không có hình thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không thành hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vô định hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gọn ràng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không gãy gọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không mạch lạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ròi rạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trúc trắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xáu xí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắu xa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

xáu xí

unförmig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unförmig /a/

1. không có hình thủ, không thành hình, vô định hình; 2. không gọn ràng, không gãy gọn, không mạch lạc, ròi rạc, trúc trắc; 3. xấu, xáu xí, xắu xa.