abominabel /a/
kinh tỏm, ghê tỏm, xắu xa, bỉ ổi.
abscheulich /I a/
đê tiện, hèn hạ, đê nhục, bĩ ổi, xắu xa; II adv [một cách] đê tiện, bỉ ổi.
immoralisch /a/
trái dạo đúc, trái luân lí, dổi bại, xắu xa, phóng đãng.
verabscheuungswert /a/
dê tiện, hèn hạ, đê hèn, hèn mạt, dê nhục, bỉ ổi, xắu xa, lãnh tđm, ghê tỏm, góm guóc.