schändlich /a/
nhục nhã, dê nhục, ô nhục, xấu xa, dơ đời; đê tiện, hèn hạ, đê hèn, hèn mạt, bỉ ổi, ti tiện, khả 0; ein - es Wetter tròi xấu tệ, thòi tiết quá xấu.
verabscheuungswert /a/
dê tiện, hèn hạ, đê hèn, hèn mạt, dê nhục, bỉ ổi, xắu xa, lãnh tđm, ghê tỏm, góm guóc.