niederträchtig /(Adj.)/
đê tiện;
hèn hạ;
đểu giả;
niederträchtig /(Adj.)/
(ugs ) râ' t mạnh;
rất lớn;
rất khó chịu;
eine niederträchtige Kälte : cái lạnh khó chịu.
niederträchtig /(Adj.)/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (sehr, überaus);
es war niederträchtig kalt : trời lạnh khủng khiếp.