entwürdigend /a/
bẽ bàng, nhục nhã, lăng nhục; in einer entwürdigend en Weise (một cách] bẽ bàng, nhục nhã.
entehrend /a/
nhục nhã, đê nhục, ô nhục, xắu xa.
Entehrung /f =, -en/
sự] nhục nhã, ô nhục, sỉ nhục, nhục, xắu hổ.
unrühmlich /a/
không vẻ vang, không vinh dự, nhục nhã, ô nhục.
beschämend /a/
đáng xấu hổ, đáng hổ thẹn, nhục nhã, ô nhục.
humiliant /a/
bẽ bàng, nhục nhã, làm bẽ, làm nhục, lăng nhục.
schmachvoll /a/
nhục nhã, đê nhục, ô nhục, xấu xa, dỏ đôi.
schändlich /a/
nhục nhã, dê nhục, ô nhục, xấu xa, dơ đời; đê tiện, hèn hạ, đê hèn, hèn mạt, bỉ ổi, ti tiện, khả 0; ein - es Wetter tròi xấu tệ, thòi tiết quá xấu.
demütigend /a/
bẽ bàng, nhục nhã, làm bẽ, làm nhục, bị lăng nhục.
blamabel /a/
nhục nhã, đê nhục, ô nhục, xấu xa, tai tiếng, bê bôi.
Blamage /ỉ =, -n/
ỉ =, sự] nhục nhã, đỗ nhục, ô nhục, sỉ nhục, nhục, xấu hổ, hổ thẹn.
rühmlos /a/
1. không vẻ vang, nhục nhã, ô nhục; 2. vô danh, khuyét danh, không tiếng tăm.
Ruhmlosigkeit /í =/
í 1. [sự] không vẻ vang, nhục nhã, ô nhục; 2. [sự] vô danh, không tiếng tăm, bặt tin.
Schande /f = (ít) pl -n/
sự] hổ thẹn, xắu hổ, nhục nhã, đê nhục, ô nhục, sỉ nhục, nhục; Schande machen làm điều ô nhục.
Schimpflichkeit /f =, -en/
sự] nhục nhã, đê nhục, ô nhục, sỉ nhục, nhục, xấu xa, đê tiện, đê hèn.
Schimpf /m -(e)s,/
1. [sự, lòi, điểu] xúc phạm, xỉ nhục, nhục mạ, thóa mạ, lăng nhục; j-m éinen Schimpf ántun [zufügen] xúc phạm, sỉ nhục, nhục mạ, thóa mạ, lăng nhục; 2. [sự] nhục nhã, đồ nhục, ô nhục; sỉ nhục, nhục, xấu hổ; Schimpf und Schände! nhục nhã thay!, đê nhục thay!, nhục thay!, xắu xa thay!, đáng hổ thẹn thay!
Entwürdigung /f =, -en/
sự] bẽ bàng, nhục nhã, hạ thắp, làm nhục, lăng nhục, hạ mình, tự hạ, chịu nhục, chịu lụy.
schimpflich /a/
nhục nhã, đê nhục, ô nhục, xấu xa, đê tiện, đê hèn, hèn hạ, hèn mạt, bĩ ổi.
Infamie /í =, -míen/
1. [sự] đểu cáng, đểu giả, đê tiện, đê hạ, hèn hạ, hèn mạt; 2. [sự] nhục nhã, đê nhục, ô nhục, sỉ nhục, xấu hổ.