Schande /[’Janda], die; -/
sự ô nhục;
sự nhục nhã;
sự sỉ nhục;
sự ô danh;
etw. bringt (jmdm.) Schande : điều gì làm ô danh (ai) zu seiner Schande muss gesagt werden, dass ... : thật đáng hổ thẹn cho hắn khi phải nói rằng... mach mir keine Schande! : (đùa) đừng làm tôi xấu hổ! zu Schanden : phá hỏng, làm hư hỏng nặng.