Schande /f = (ít) pl -n/
sự] hổ thẹn, xắu hổ, nhục nhã, đê nhục, ô nhục, sỉ nhục, nhục; Schande machen làm điều ô nhục.
schämen /(G)/
xắu hổ, hổ thẹn, bẽ mặt, thẹn, xấu mặt, lấy làm xấu hổ, thẹn thùng, thẹn thò, sượng sùng, bẽn lẽn, bẽ bàng; sich Tode schämen (sich) ngượng chét.