Việt
r lấy làm xấu hổ
thẹn thùng
hổ thẹn
xắu hổ
bẽ mặt
thẹn
xấu mặt
lấy làm xấu hổ
thẹn thò
sượng sùng
bẽn lẽn
bẽ bàng
Đức
schamen
schämen
sich Tode schämen (sich)
ngượng chét.
sich einer Sache (Gen.) od. für etw. od. wegen etw. schämen
cảm thấy hổ thẹn vì điều gì
sich für jmdn. schämen
cảm thấy xấu hổ vì ai
schämen /(G)/
xắu hổ, hổ thẹn, bẽ mặt, thẹn, xấu mặt, lấy làm xấu hổ, thẹn thùng, thẹn thò, sượng sùng, bẽn lẽn, bẽ bàng; sich Tode schämen (sich) ngượng chét.
schamen /[’Jeman], sich (sw. V.; hat)/
r lấy làm xấu hổ; thẹn thùng; hổ thẹn;
sich einer Sache (Gen.) od. für etw. od. wegen etw. schämen : cảm thấy hổ thẹn vì điều gì sich für jmdn. schämen : cảm thấy xấu hổ vì ai