Việt
bẽ mặt
xắu hổ
hổ thẹn
thẹn
xấu mặt
lấy làm xấu hổ
thẹn thùng
thẹn thò
sượng sùng
bẽn lẽn
bẽ bàng
Anh
humiliate
Đức
schämen
du kommst nicht mit, denn du hast keine Kleider und kannst nicht tanzen; wir müssten uns deiner schämen."
Mày không đi cùng được đâu, vì mày làm gì có quần áo nhảy mà đi nhảy. Chả nhẽ bắt chúng tao bẽ mặt vì mày hay sao?
sich Tode schämen (sich)
ngượng chét.
schämen /(G)/
xắu hổ, hổ thẹn, bẽ mặt, thẹn, xấu mặt, lấy làm xấu hổ, thẹn thùng, thẹn thò, sượng sùng, bẽn lẽn, bẽ bàng; sich Tode schämen (sich) ngượng chét.
humiliate /xây dựng/