TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bẽ mặt

bẽ mặt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắu hổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hổ thẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẹn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xấu mặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy làm xấu hổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẹn thùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẹn thò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sượng sùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẽn lẽn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẽ bàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bẽ mặt

 humiliate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bẽ mặt

schämen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

du kommst nicht mit, denn du hast keine Kleider und kannst nicht tanzen; wir müssten uns deiner schämen."

Mày không đi cùng được đâu, vì mày làm gì có quần áo nhảy mà đi nhảy. Chả nhẽ bắt chúng tao bẽ mặt vì mày hay sao?

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich Tode schämen (sich)

ngượng chét.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schämen /(G)/

xắu hổ, hổ thẹn, bẽ mặt, thẹn, xấu mặt, lấy làm xấu hổ, thẹn thùng, thẹn thò, sượng sùng, bẽn lẽn, bẽ bàng; sich Tode schämen (sich) ngượng chét.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 humiliate /xây dựng/

bẽ mặt