entwürdigend /a/
bẽ bàng, nhục nhã, lăng nhục; in einer entwürdigend en Weise (một cách] bẽ bàng, nhục nhã.
humiliant /a/
bẽ bàng, nhục nhã, làm bẽ, làm nhục, lăng nhục.
demütigend /a/
bẽ bàng, nhục nhã, làm bẽ, làm nhục, bị lăng nhục.
Entwürdigung /f =, -en/
sự] bẽ bàng, nhục nhã, hạ thắp, làm nhục, lăng nhục, hạ mình, tự hạ, chịu nhục, chịu lụy.
schämen /(G)/
xắu hổ, hổ thẹn, bẽ mặt, thẹn, xấu mặt, lấy làm xấu hổ, thẹn thùng, thẹn thò, sượng sùng, bẽn lẽn, bẽ bàng; sich Tode schämen (sich) ngượng chét.