Việt
hạ mình
chịu nhục
chịu lụy
hy sinh
tự hạ mình
hạ thấp
làm nhục
lăng nhục
xuống giọng
giảm .
Đức
wegwerfen
Selbstemiedrigung
Erniedrigung
wie kann man sich nur so wegwerfen!
làm sao mà người tá có thể chịu lụy như thể!
Selbstemiedrigung /í =, -en/
sự] tự hạ mình, hạ mình, chịu nhục, chịu lụy; Selbst
Erniedrigung /f =, -en/
1. [sự] hạ thấp, làm nhục, lăng nhục, hạ mình, chịu nhục, chịu lụy; 2. (nhạc) [sự] xuống giọng; 3. (toán) [sự] giảm (bậc phương trình).
wegwerfen /(st. V.; hat)/
hạ mình; chịu nhục; chịu lụy; hy sinh;
làm sao mà người tá có thể chịu lụy như thể! : wie kann man sich nur so wegwerfen!