TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu lụy

hạ mình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chịu lụy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tự hạ mình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạ thấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng nhục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xuống giọng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chịu lụy

wegwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Selbstemiedrigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Erniedrigung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wie kann man sich nur so wegwerfen!

làm sao mà người tá có thể chịu lụy như thể!

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Selbstemiedrigung /í =, -en/

sự] tự hạ mình, hạ mình, chịu nhục, chịu lụy; Selbst

Erniedrigung /f =, -en/

1. [sự] hạ thấp, làm nhục, lăng nhục, hạ mình, chịu nhục, chịu lụy; 2. (nhạc) [sự] xuống giọng; 3. (toán) [sự] giảm (bậc phương trình).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegwerfen /(st. V.; hat)/

hạ mình; chịu nhục; chịu lụy; hy sinh;

làm sao mà người tá có thể chịu lụy như thể! : wie kann man sich nur so wegwerfen!