wegwerfen /(st. V.; hat)/
ném đi;
vứt đi;
vứt sang một bên;
keine brennende Zigarette wegwerfen! : đề nghị đừng vứt mẩu thuốc lá đang cháy dở!
wegwerfen /(st. V.; hat)/
vứt bỏ;
liệng bỏ;
alte Zeitungen wegwerfen : vứt bỗ những tờ báo cũ sein Leben wegwerfen : tự sát das ist doch weggeworfenes Geld : đó là khoẫn tiền chi một cách vô ích.
wegwerfen /(st. V.; hat)/
hạ mình;
chịu nhục;
chịu lụy;
hy sinh;
wie kann man sich nur so wegwerfen! : làm sao mà người tá có thể chịu lụy như thể!