Việt
vứt bỏ
liệng bỏ
Đức
wegwerfen
alte Zeitungen wegwerfen
vứt bỗ những tờ báo cũ
sein Leben wegwerfen
tự sát
das ist doch weggeworfenes Geld
đó là khoẫn tiền chi một cách vô ích.
wegwerfen /(st. V.; hat)/
vứt bỏ; liệng bỏ;
vứt bỗ những tờ báo cũ : alte Zeitungen wegwerfen tự sát : sein Leben wegwerfen đó là khoẫn tiền chi một cách vô ích. : das ist doch weggeworfenes Geld