TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vứt đi

vứt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bỏ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ném đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vứt sang một bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

liệng đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quăng đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quẳng đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

loại bỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

vứt đi

retire

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

vứt đi

fortschmeißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wegschleudern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortschleudern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

keine brennende Zigarette wegwerfen!

đề nghị đừng vứt mẩu thuốc lá đang cháy dở!

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

retire

bỏ đi, vứt đi, loại bỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fortschmeißen /(st. V.; hat) (ugs.)/

vứt đi; ném đi (wegschmeißen);

wegwerfen /(st. V.; hat)/

ném đi; vứt đi; vứt sang một bên;

đề nghị đừng vứt mẩu thuốc lá đang cháy dở! : keine brennende Zigarette wegwerfen!

wegschleudern /(sw. V.; hat)/

ném đi; vứt đi; liệng đi; quăng đi (fortschleudem);

fortschleudern /(sw. V.; hat)/

ném đi; vứt đi; liệng đi; quăng đi (wegschleudem);

fortwerfen /(st. V.; hat)/

ném đi; vứt đi; quẳng đi; bỏ đi (wegwerfen);