Việt
ném đi
vứt đi
vứt sang một bên
Đức
wegwerfen
keine brennende Zigarette wegwerfen!
đề nghị đừng vứt mẩu thuốc lá đang cháy dở!
wegwerfen /(st. V.; hat)/
ném đi; vứt đi; vứt sang một bên;
đề nghị đừng vứt mẩu thuốc lá đang cháy dở! : keine brennende Zigarette wegwerfen!