Việt
lùi
chuyển động ngược
Đi ngủ
thôi việc
rời bỏ
rút về
bỏ đi
vứt đi
loại bỏ
Anh
retire
Đức
in den Ruhestand treten
zurückziehen
The men retire to the smoking room, the women to the wicker swing on the great deck outside.
Hai người đàn ông rút vào phòng hút thuốc, còn hai bà ra ngồi ghế xích đu ngoài sân.
bỏ đi, vứt đi, loại bỏ
Retire
Đi ngủ, thôi việc, rời bỏ, rút về
v. to leave a job or position because one is old or in poor health
lùi, chuyển động ngược