weglaufen /(st. V.; ist)/
(ugs ) bỏ đi;
rời bỏ;
bỗ nhà ra đi : von zu Hause weglaufen vạ của ông ta đã bỏ ông ta. : ihm ist seine Frau weggelaufen
abtanzen /(sw. V.) (ugs.)/
(ist) bỏ đi;
đi khỏi (Weggehen);
hai người đã đi rồi. : die beiden tanzten ab
hintanstellen /(sw. V.; hat) (geh.)/
bỏ đi;
gạt sang một bên (zurückstellen);
ausstreichen /(st. V.; hat)/
gạch đi;
xóa đi;
bỏ đi (durchstreichen);
lại gạch bồ những gì đã viết. : das Geschriebene wieder ausstreichen
sichhutschen
bỏ đi;
đi ra;
đi khỏi (Weggehen, sich entfernen);
streichen /(st. V.)/
(hat) gạch bỏ;
gạch đi;
bỏ đi (ausstreichen);
gạt tên ai khỏi danh sách : jmdn. von der Liste streichen gạch bỏ một câu trong bài : einen Satz in einem Text streichen cậu có thề gạch tên hắn trong danh sách rồi. : du kannst seinen Namen aus der Liste streichen
abzittern /(sw. V.; ist)/
(từ lóng) bỏ đi;
đi khỏi;
rời đi (sich entfernen);
hãy đi đi! : zittere bloß ab!
wegbleiben /(st. V.; ist) (ugs.)/
bỏ qua;
bỏ đi;
không cần đưa vào;
đoạn này có thể bỏ qua. : dieser Absatz kann wegbleiben
herausstreichen /(st. V.; hat)/
gạch bỏ;
gạch đi;
xóa đi;
bỏ đi [aus + Dat ];
gạch bỗ một vài câu trong bản thảo. : einige Sätze aus dem Manuskript herausstreichen
absentieren /[apzen'tkren], sich (sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltend)/
lẻn đi;
bỏ đi;
tránh đi;
lánh mặt (sich entfernen, davonstehlen);
tôi phải tránh đi để không phải ra làm nhân chứng. : ich absentierte mich, um nicht Zeuge sein zu müssen
fortwerfen /(st. V.; hat)/
ném đi;
vứt đi;
quẳng đi;
bỏ đi (wegwerfen);
tilgen /[’tilgan] (sw. V.; hat)/
(geh ) tẩy;
xóa;
gạch đi;
xóa bỏ;
bỏ đi (auslöschen, ausmerzen);
xóa hình ảnh ai khỏi ký ức. : jmdn. aus der Erinnerung tilgen
eliminieren /[elimi’ni:ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) thanh toán;
khắc phục;
khử;
loại ra;
bỏ đi;
trừ bỏ;
weglassen /(st. V.; hat)/
(ugs ) bỏ qua;
bỏ đi;
vứt bỏ;
không sử dụng nữa;
không đề cập đến;
chúng ta có thể bỏ qua đoạn này không? : können wir diesen Abschnitt weglassen?
fortlassen /(st. V.; hat)/
bỏ qua;
bỏ đi;
vứt bỏ;
không sử dụng nữa;
không đề cập đến (aus-, weglassen);