Việt
lẻn đi
bỏ đi
tránh đi
lánh mặt
Đức
absentieren
ich absentierte mich, um nicht Zeuge sein zu müssen
tôi phải tránh đi để không phải ra làm nhân chứng.
absentieren /[apzen'tkren], sich (sw. V.; hat) (bildungsspr. veraltend)/
lẻn đi; bỏ đi; tránh đi; lánh mặt (sich entfernen, davonstehlen);
ich absentierte mich, um nicht Zeuge sein zu müssen : tôi phải tránh đi để không phải ra làm nhân chứng.